Characters remaining: 500/500
Translation

eggplant bush

Academic
Friendly

Giải thích về từ "eggplant bush"

Từ "eggplant bush" trong tiếng Anh có nghĩa "cây " trong tiếng Việt. Đây một loại cây thuộc họ , thường được trồng để thu hoạch quả , một loại rau củ rất phổ biến trong ẩm thực. Cây thường hình dáng như một bụi cây nhỏ, quả của màu tím đậm, hình dạng giống như một quả trứng, nên được gọi là "eggplant" (cà tím).

Cách sử dụng từ "eggplant bush"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "We planted an eggplant bush in our garden." (Chúng tôi đã trồng một cây trong vườn của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The eggplant bush thrives in warm climates and requires plenty of sunlight." (Cây phát triển tốtnhững vùng khí hậu ấm áp cần nhiều ánh sáng mặt trời.)
    • dụ: "In addition to its delicious fruit, the eggplant bush also attracts various pollinators." (Ngoài quả ngon, cây còn thu hút nhiều loài thụ phấn khác nhau.)
Các biến thể từ gần giống
  • Eggplant: từ chỉ quả , thường được dùng trong nấu ăn. dụ: "I love cooking with eggplant." (Tôi thích nấu ăn với .)

  • Bush: Từ này có nghĩa bụi cây, có thể kết hợp với nhiều loại cây khác như "rose bush" (bụi hoa hồng).

Từ đồng nghĩa
  • Aubergine: Đây từ đồng nghĩa với "eggplant," thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. dụ: "I bought some aubergines to make a ratatouille." (Tôi đã mua một ít để làm món ratatouille.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "eggplant bush." Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ khác liên quan đến thực phẩm hoặc nông nghiệp như:

Tóm lại

Từ "eggplant bush" chỉ đến cây , một loại cây cho quả , rất phổ biến trong ẩm thực. Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với các từ khác để mô tả hoặc nói về cách chăm sóc trồng trọt cây .

Noun
  1. (thực vật học) cây

Synonyms

Comments and discussion on the word "eggplant bush"